• EURO 2024
  • Champions League
  • VĐQG Tây Ban Nha
  • World Cup 2026
  • Ngoại Hạng Anh
  • FA Cúp Anh
  • VĐQG Ý
  • Bấm xem thêm
vĐqg pháp
Giải đấu Tên đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 Paris Saint-Germain 33 21 10 2 46 73
2 AS Monaco 33 19 7 7 22 64
3 Lille OSC 33 16 10 7 18 58
4 Stade Brestois 29 33 16 10 7 16 58
5 OGC Nice 33 15 9 9 11 54
6 RC Lens 33 14 8 11 8 50
7 Olympique Lyon 33 15 5 13 -7 50
8 Olympique Marseille 33 12 11 10 10 47
9 Stade Rennes 33 12 10 11 8 46
10 Stade Reims 33 12 8 13 -6 44
11 Toulouse FC 33 11 10 12 -1 43
12 Montpellier HSC 33 10 11 12 -5 40
13 Racing Strasbourg 33 10 9 14 -11 39
14 FC Nantes 33 9 6 18 -21 33
15 AC Havre 33 7 11 15 -10 32
16 Metz 33 8 5 20 -21 29
17 FC Lorient 33 6 8 19 -28 26
18 Clermont Foot 33 5 10 18 -29 25